Tấm panel cách nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện nay. Việc hiểu rõ kích thước tấm Panel cách nhiệt là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả thi công và tối ưu chi phí. Bài viết này của Sàn gỗ Toàn Thắng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước tấm panel cách nhiệt có trên thị trường hiện nay:

Phân loại kích thước tấm Panel thông dụng năm 2025
Kích thước tấm Panel cách nhiệt rất đa dạng, tùy thuộc vào loại vật liệu lõi và mục đích sử dụng. Dưới đây là các thông số kỹ thuật phổ biến cho từng loại tấm panel cách nhiệt:
1. Kích thước tấm Panel cách nhiệt EPS
Tấm panel EPS được sử dụng rộng rãi nhờ trọng lượng nhẹ, giá thành hợp lý, và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn bao gồm:
- Khổ hiệu dụng: 950mm, 1000mm, 1150mm (phổ biến nhất là 1150mm).
- Chiều dài: Linh hoạt, thường cắt theo yêu cầu, tối đa lên đến 15m.
- Độ dày tấm: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm.
- Độ dày lớp tôn: 0.3mm – 0.6mm.
- Tỷ trọng lõi EPS: 8kg/m³ – 28kg/m³.
- Ứng dụng: Làm vách ngăn văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh, trần nhà, hoặc tường bao che.
Tấm panel EPS phù hợp cho các công trình yêu cầu thi công nhanh, tiết kiệm chi phí, và không đòi hỏi khả năng chống cháy quá cao.

2. Kích thước tấm panel cách nhiệt PU
Tấm panel PU được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng cách nhiệt, chống cháy cao, như kho lạnh hoặc phòng sạch. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn:
- Khổ hiệu dụng: 1000mm, 1065mm, 1120mm.
- Chiều dài: Tùy chỉnh theo yêu cầu, tối đa 15m.
- Độ dày tấm: 40mm, 50mm, 60mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm.
- Độ dày lớp tôn: 0.4mm – 1mm.
- Tỷ trọng lõi PU: 40kg/m³ – 42kg/m³.
- Ứng dụng: Phòng sạch, kho lạnh, nhà xưởng, nhà lắp ghép, hoặc các công trình yêu cầu độ bền cao.
Tấm panel PU có giá thành cao hơn EPS nhưng mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, phù hợp với các công trình quan trọng.

3. Kích thước tấm panel cách nhiệt Rockwool
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Thông số kỹ thuật:
- Khổ hiệu dụng: 950mm, 1120mm, 1150mm.
- Chiều dài: Tùy chỉnh, tối đa 15m.
- Độ dày tấm: 50mm, 75mm, 100mm.
- Độ dày lớp tôn: 0.3mm – 0.5mm.
- Tỷ trọng lõi Rockwool: 80kg/m³ – 120kg/m³.
- Ứng dụng: Vách ngăn phòng máy, nhà xưởng, kho lạnh, hoặc các công trình cần chống cháy như phòng thí nghiệm, lò nung.
Rockwool có nhược điểm là khả năng chống ẩm kém hơn PU, cần lưu ý khi thi công ở môi trường ẩm ướt.

4. Kích thước tấm panel cách nhiệt Glasswool
Tấm panel Glasswool có lõi làm từ sợi bông thủy tinh, phù hợp cho các công trình cần cách âm và chống cháy tốt. Thông số kỹ thuật:
- Khổ hiệu dụng: 950mm, 1000mm, 1150mm.
- Chiều dài: Tùy chỉnh, tối đa 15m.
- Độ dày tấm: 50mm, 75mm, 100mm.
- Độ dày lớp tôn: 0.3mm – 0.5mm.
- Tỷ trọng lõi Glasswool: 36kg/m³ – 40kg/m³.
- Ứng dụng: Vách ngăn văn phòng, nhà xưởng, trung tâm thương mại, hoặc trần nhà.
Glasswool có độ bền cao, chống ẩm mốc và vi khuẩn, phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

5. Kích thước tấm panel cách nhiệt XPS
Tấm panel XPS (Extruded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách âm toàn phần và chống cháy tốt. Thông số kỹ thuật:
- Khổ hiệu dụng: 950mm, 1000mm, 1150mm.
- Chiều dài: Tùy chỉnh theo yêu cầu.
- Độ dày tấm: 50mm, 75mm, 100mm.
- Độ dày lớp tôn: 0.3mm – 0.5mm.
- Tỷ trọng lõi XPS: 36kg/m³ – 40kg/m³.
- Ứng dụng: Phòng thu âm, karaoke, nhà xưởng, hoặc các công trình cần cách âm cao.
XPS thường được sử dụng trong các không gian yêu cầu kiểm soát âm thanh nghiêm ngặt.

Phân loại kích thước tấm panel ốp tường ngoài trời
Tấm panel ốp tường ngoài trời được thiết kế để chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chống ăn mòn, và đảm bảo tính thẩm mỹ. Kích thước tiêu chuẩn:
- Khổ hiệu dụng: 380mm.
- Chiều dài: Tùy chỉnh, tối đa 15m.
- Độ dày tấm: 16mm.
- Tỷ trọng lõi: 8kg/m³ – 100kg/m³ (tùy vật liệu lõi như EPS, PU, Rockwool, Glasswool, hoặc XPS).
- Chất liệu bề mặt: Tôn mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm, hoặc inox.
- Ứng dụng: Tường bao che cho nhà lắp ghép, nhà xưởng, kho bãi, hoặc homestay.
Tấm panel ốp tường ngoài trời thường có thiết kế mặt rãnh hoặc mặt sóng để tăng tính thẩm mỹ, phù hợp với các công trình như nhà tiền chế, nhà kho, hoặc nhà ở dân dụng. Giá tham khảo dao động từ 150.000 – 893.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại lõi và độ dày.

Phân loại kích thước tấm panel vách ngăn phòng
Tấm panel vách ngăn phòng thường được sử dụng để phân chia không gian trong nhà, văn phòng, hoặc phòng sạch. Kích thước tiêu chuẩn:
- Khổ hiệu dụng: 950mm, 1000mm, 1150mm.
- Chiều dài: Tùy chỉnh, tối đa 15m.
- Độ dày tấm: 50mm, 75mm (phù hợp để tiết kiệm diện tích).
- Tỷ trọng lõi: 8kg/m³ – 42kg/m³ (thường dùng lõi EPS hoặc Rockwool).
- Ứng dụng: Vách ngăn văn phòng, nhà hàng, khách sạn, phòng sạch, hoặc khu vực thể thao.
Tấm panel vách ngăn phòng có thiết kế linh hoạt, dễ cắt gọt theo yêu cầu, và có khả năng tái sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí. Giá tham khảo từ 170.000 – 400.000 VNĐ/m², tùy loại lõi và nhà cung cấp.

Lưu ý khi chọn kích thước để thi công tấm Panel
- Chọn kích thước phù hợp: Xác định mục đích sử dụng (vách ngăn, tường ngoài, trần) để chọn khổ tấm và độ dày phù hợp. Ví dụ, tấm 50mm phù hợp cho vách ngăn văn phòng, trong khi tấm 75mm trở lên phù hợp cho tường ngoài trời.
- Lựa chọn vật liệu lõi: PU và Rockwool phù hợp cho công trình yêu cầu chống cháy cao, trong khi EPS tiết kiệm chi phí hơn.

Kết luận
Tấm panel cách nhiệt có nhiều kích thước đa dạng như khổ hiệu dụng 950mm – 1150mm, độ dày 50mm – 200mm, và chiều dài tùy chỉnh, tấm panel phù hợp cho cả ứng dụng ngoài trời lẫn vách ngăn trong nhà. Việc lựa chọn kích thước và loại lõi phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả thi công và tiết kiệm chi phí.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc báo giá chi tiết, hãy liên hệ với Sàn gỗ Toàn Thắng 0901.242.777 để được tư vấn tốt nhất.








