Sàn gỗ Công nghiệp bao nhiêu tiền 1m2? là câu hỏi đầu tiên mà ai bắt đầu quan tâm sàn gỗ cũng muốn biết được. Mời các bạn cùng xem báo giá sàn gỗ công nghiệp hiện nay trên thị trường được chúng tôi cập nhật mới nhất:
Báo giá sàn gỗ công nghiệp
Chúng ta có thể đưa ra mức giá hoàn thiện cho 1 mét vuông dự trù khi hoàn thiện nội thất như sau:
LOẠI SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP | ĐƠN GIÁ (vnđ) | GHI CHÚ |
---|---|---|
✅ Sàn gỗ công nghiệp giá rẻ | ⭐ 250.000đ – 350.000đ | Hoàn thiện |
✅ Sàn gỗ công nghiệp tầm trung | ⭐ 350.000đ – 450.000đ | Hoàn thiện |
✅ Sàn gỗ công nghiệp cao cấp | ⭐ 500.000đ – 1.000.000đ | Hoàn thiện |
Có hàng trăm thương hiệu sàn gỗ công nghiệp đẹp mắt đủ các tông màu từ truyền thống đến hiện đại. Chi phí lắp đặt sàn gỗ phụ thuộc lớn vào độ dày, chất lượng và quy cách tấm gỗ. Sàn có độ dày 12mm sẽ có giá cao gần gấp đôi sàn loại 8mm. Sàn gỗ xuất xứ Châu Âu giá cũng sẽ cao hơn đôi chút so với các nước khác. Ở Việt Nam, phổ biến có các thương hiệu từ các quốc gia sau:
- Sàn gỗ Việt Nam: 190.000đ-250.000đ/m2
- Sàn gỗ Thái Lan: 250.000đ-350.000đ/m2
- Sàn gỗ Malaysia: 350.000đ-550.000đ/m2
- Sàn gỗ Indonesia: 300.000đ-350.000đ/m2
- Sàn gỗ Đức: 400.000đ-600.000đ/m2
- Sàn gỗ Thụy Sĩ: 500.000đ-800.000đ/m2
- Sàn gỗ Bỉ: 300.000đ-900.000đ/m2
- Sàn gỗ Thổ Nhĩ Kỳ: 300.000đ-500.000đ/m2
- Sàn gỗ Na Uy: 800.000đ-1.200.000đ/m2
- Sàn gỗ Ba Lan: 300.000đ-800.000đ/m2
- Sàn gỗ Áo: 400.000đ-800.000đ/m2
1. Bảng báo giá sàn gỗ Việt Nam giá rẻ
Sàn gỗ Việt Nam là dòng sàn gỗ công nghiệp giá rẻ nên ưu tiên lựa chọn hàng đầu hiện nay, Sản phẩm có nhiều phân khúc cho người tiêu dùng lựa chọn:
STT | HÃNG SÀN GỖ | KÍCH THƯỚC | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Sàn gỗ Wilson | 1225*132*8mm | 200.000 | |
2 | 1225*202*8mm | 190.000 | ||
3 | 1223*132*12mm | 245.000 | ||
4 | Sàn gỗ Morser | 1225*150*8mm (cốt xanh) | 310.000 | Thi công hoàn thiện |
5 | 1223*305*8mm Xương cá 3D | 380.000 | Thi công hoàn thiện | |
6 | 606*96*8mm Xương cá (cốt xanh) | 430.000 | Thi công hoàn thiện | |
7 | 1223*146*12mm (Cốt trắng mặt bóng) | 425.000 | Thi công hoàn thiện | |
8 | 1223*114*12mm (Cốt xanh) | 405.000 | Thi công hoàn thiện | |
9 | Sàn gỗ Glomax | 1223*132*12mm | 245.000 | |
10 | 1225*150*8mm | 200.000 | ||
11 | Sàn gỗ Chamrwood | 1225*132*8mm (cốt xanh bản nhỏ) | 310.000 | Thi công hoàn thiện |
12 | 1225*200*8mm (cốt xanh bản lớn) | 310.000 | Thi công hoàn thiện | |
13 | 1223*129*12mm (cốt trắng) | 385.000 | Thi công hoàn thiện | |
1220*198*12mm (cốt đen) | 445.000 | Thi công hoàn thiện | ||
14 | 606*96*12mm (cốt xanh xương cá) | 515.000 | Thi công hoàn thiện | |
15 | Sàn gỗ Kosmos | 813*132*8mm | 200.000 | |
16 | 1225*197*8mm | 190.000 | ||
17 | 1225*202*8mm | 190.000 | ||
18 | 1223*132*12mm | 245.000 | ||
19 | Sàn gỗ Galamax | 1223*132*12mm | liên hệ | |
20 | 808*130*8.3mm Mặt bóng | 200.000 | ||
21 | 1225*150*8mm | 200.000 | ||
22 | Sàn gỗ Povar | 1225*132*8mm (cốt xanh) | 235.000 | |
23 | 1223*128*12mm (cốt xanh) | 335.000 | ||
24 | Sàn gỗ Pago | 1225*200*8mm (cốt xanh) | 240.000 | |
25 | 1223*147*8mm (Cốt xanh) | 240.000 | ||
26 | Sàn gỗ Savi | 1223*130*8mm | 200.000 | |
27 | 813*116*12mm | 245.000 | ||
28 | 1223*147*12mm | 245.000 | ||
29 | 1223*146*12mm (Aqua) | 310.000 | ||
30 | Sàn gỗ Redsun | 813*147*8mm | 200.000 | |
31 | 1225*200*8mm | 190.000 | ||
32 | Sàn gỗ An Cường | 1200*190*8mm | 310.000 | Chưa VAT 10% |
33 | 1192*135*12mm | 375.000 | Chưa VAT 10% | |
34 | 1192*185*12mm | 375.000 | Chưa VAT 10% | |
35 | 580*282*12mm | 4010.000 | Chưa VAT 10% | |
36 | 1192*286*12mm | 430.000 | Chưa VAT 10% | |
37 | Sàn gỗ Greenwood (Kim Tín) | 8*196*1215mm (cốt xanh) AC4 | 335.000 | |
38 | 8*196*1215mm (cốt xanh) AC5 | 380.000 | ||
39 | 8*144*1215mm (cốt xanh) AC4 | 370.000 | ||
40 | 12*196*1215mm (cốt xanh) AC4 | 455.000 | ||
41 | 12*144*1215mm (cốt xanh) AC4 | 495.000 | ||
42 | Sàn gỗ Timbee (Kim Tín) | 8*196*1215mm (cốt xanh) AC4 | 415.000 | |
43 | 8*196*1215mm (cốt xanh) AC5 | 470.000 | ||
44 | 8*144*1215mm (cốt xanh) AC4 | 450.000 | ||
45 | 12*196*1215mm (cốt xanh) AC4 | 555.000 | ||
46 | 12*144*1215mm (cốt xanh) AC4 | 615.000 | ||
47 | Sàn gỗ Malayfoor | 1215*195*8mm | 260.000 | |
48 | 807*130*12mm | 310.000 | ||
49 | 808*100*12mm | 330.000 | ||
50 | 808*130*12mm | 360.000 | ||
51 | Sàn gỗ Newsky | 802*123*8mm mã D | liên hệ | |
52 | 810*112*12mm mã EA | liên hệ | ||
53 | 1218*144*12mm mã K | liên hệ | ||
54 | 803*125*12mm mã S | liên hệ | ||
55 | 1208*124*12mm | liên hệ |
2. Bảng báo giá sàn gỗ Thái Lan
Sàn gỗ công nghiệp Thái Lan là dòng sàn gỗ cốt xanh, hèm nối phẳng, màu sắc mà người Việt rất ưa chuộng:
STT | HÃNG SÀN GỖ | KÍCH THƯỚC | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Sàn gỗ Thaixin | 1205 * 192 * 8mm | 255.000 | |
2 | 1205 * 193 * 12mm | 355.000 | ||
3 | Sàn gỗ Thaistar | 1205 * 192 * 8mm | liên hệ | |
4 | 1205 * 192 * 12mm | liên hệ | ||
5 | Sàn gỗ Thailux | 1205 * 192 * 8mm | liên hệ | |
6 | 1205 * 192 * 12mm | liên hệ |
3. Bảng báo giá sàn gỗ Malaysia
Sàn gỗ công nghiệp Malaysia nỗi tiếng với độ chống mối mọt, sẵn sàng 1 đổi 1 nếu phát hiện ra mối ăn tại công trình:
STT | HÃNG SÀN GỖ | KÍCH THƯỚC | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Sàn gỗ Robina | 1283*193*8 mm ( bản to ) | 335.000 | |
2 | 1283*115*8 mm ( bản nhỏ ) | 355.000 | ||
1283*193*12 mm ( bản to ) | 455.000 | |||
3 | 1283*115*12 mm ( bản nhỏ ) | 510.000 | ||
Sàn gỗ Robina Aqua 8mm | 1298*196*8 mm ( bản to ) | 425.000 | ||
4 | 1283*115*12 mm ( bản nhỏ ) | 465.000 | ||
5 | Sàn gỗ Inovar | 1288*192*7.5 mm | Liên hệ | |
6 | 1288*192*8 mm mã MF + IV | 335.000 | ||
7 | 1288*192*8 mm mã ET | Liên hệ | ||
8 | 1285*188*12 mm mã TZ ( bản to ) | 460.000 | ||
9 | 1285*137*12 mm mã VG ( bản nhỏ) | 510.000 | ||
10 | 1200*137*12 mm mã FE ( bản nhỏ ) | 550.000 | ||
11 | 1285*137*12 mm mã DV ( bản nhỏ ) | Liên hệ | ||
12 | Sàn gỗ Fortune | 1225*172*8mm | 375.000 | Hoàn thiện |
13 | 1220*146*12mm | 525.000 | Hoàn thiện | |
Sàn gỗ Fortune xương cá | 606*105*12mm | 565.000 | Hoàn thiện | |
14 | Vario | 1283*193*8mm | liên hệ | |
15 | 1283*193*12mm | liên hệ | ||
16 | 1283*115*12mm | liên hệ | ||
17 | Sàn gỗ Janmi | 1283*193*8 mm | liên hệ | |
18 | 1283*193*12 mm (bản to) | liên hệ | ||
19 | 1283*115*12 mm (bản nhỏ) | liên hệ | ||
20 | Rainforest | 1205*191*8mm | liên hệ | |
21 | 1203*139*12mm | liên hệ |
4. Bảng báo giá sàn gỗ Châu Âu
Sàn gỗ công nghiệp Châu Âu với bộ sưu tập hoa văn rất tự nhiên, đứng đầu phân khúc sàn gỗ đáng lựa chọn:
STT | HÃNG SÀN GỖ | KÍCH THƯỚC | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Sàn gỗ Camsan (Thổ Nhĩ Kỳ) | 192.5*1200*8mm (Hèm phẳng) | 345.000 | Thi công hoàn thiện |
2 | 192.5*1200*8mm (Hèm phẳng Aqua) | 395.000 | Thi công hoàn thiện | |
3 | 192.5*1200*8mm (Hèm V) | 365.000 | Thi công hoàn thiện | |
4 | 192*1200*8mm (Hèm V Aqua) | 405.000 | Thi công hoàn thiện | |
5 | 142.5*1380*10mm Avangard Aqua | 465.000 | Thi công hoàn thiện | |
6 | 142.5*1380*12mm (Hèm V) | 535.000 | Thi công hoàn thiện | |
7 | 142.5*1380*12mm (Aqua Hèm V) | 565.000 | Thi công hoàn thiện | |
8 | Sàn gỗ AGT (Thổ Nhĩ Kỳ) | 1200*191*8mm | 290.000 | |
9 | 1200*191*8mm | 300.000 | ||
10 | 1195*154,5*12mm | 425.000 | ||
11 | 1195*189*12mm | 405.000 | ||
12 | Sàn gỗ Binyl (Đức) | 1285*192*8mm (Cốt nâu) | 355.000 | |
13 | 1285*123*12mm (Cốt nâu) | 535.000 | ||
14 | 1285*192*12mm Pro (Cốt đen) | 565.000 | ||
15 | Sàn gỗ Hornitex (Đức) | 1292*136*8mm | liên hệ | |
16 | 1292*194*10mm | liên hệ | ||
17 | 1292*136*12 mm | liên hệ | ||
18 | Sàn gỗ Egger (Đức) | 1291*193*8mm pro | liên hệ | |
19 | 1291*193*8mm aqua | liên hệ | ||
20 | 1291*135*10mm | liên hệ | ||
21 | 1291*193*12mm | liên hệ | ||
22 | 1291*246*8mm xương cá 3D | liên hệ | ||
23 | Sàn gỗ Kronotex (Đức) | 1380*193*8mm | liên hệ | |
24 | 1380*113*10mm AM | liên hệ | ||
25 | 1375*188*12mm | liên hệ | ||
26 | 1845*188*12mm ( Mammut) | liên hệ | ||
27 | Sàn gỗ Kronopol (Phần Lan) | 8mm | 445.000 | Thi công hoàn thiện |
28 | 8mm AQUA ZERO PRIME | 535.000 | Thi công hoàn thiện | |
29 | 8mm AQUA ZERO MOVIE | 635.000 | Thi công hoàn thiện | |
30 | 10mm AQUA INFINITY | 880.000 | Thi công hoàn thiện | |
31 | 10mm AQUA ZERO FIORI | 880.000 | Thi công hoàn thiện | |
32 | 12mm Aqua Zero AC4 | 730.000 | Thi công hoàn thiện | |
33 | 12mm Aqua Zero AC5 | 795.000 | Thi công hoàn thiện | |
34 | Sàn gỗ Kaindl (Áo) | 1383*193*8mm | 455.000 | Thi công hoàn thiện |
35 | 1287*192*12mm | 595.000 | Thi công hoàn thiện |
5. Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp Mỹ chất lượng cao
Sàn gỗ công nghiệp Mỹ được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, là thị trường khó tính nhất hiện nay, nồng độ Formaldehyde phải nằm ở mức cho phép thấp nhất:
STT | HÃNG SÀN GỖ | KÍCH THƯỚC | ĐƠN GIÁ (vnđ) |
---|---|---|---|
1 | Sàn gỗ Royal | AC3 - 8*196*1210mm | 320.000đ |
2 | AC4 - 8*196*1210mm | 330.000đ | |
3 | AC4 - 8*166*1210mm | 340.000đ | |
4 | AC4 - 10*196*1213mm | 380.000đ | |
5 | AC4 - 10*167*1213mm | 390.000đ | |
6 | AC4 - 12*196*1213mm | 420.000đ | |
7 | AC4 - 12*167*1213mm | 430.000đ | |
8 | AC5 - 12*196*1212mm | 440.000đ | |
9 | Sàn gỗ Atroguard | AC3 - 8*196*1210mm | 500.000đ |
10 | AC4 - 8*196*1210mm | 540.000đ | |
11 | AC4 - 9,5*166*1210mm | 570.000đ | |
12 | AC4 - 13,5*167*1212mm | 640.000đ | |
13 | AC5 - 12*196*1212mm | 695.000đ | |
14 | AC5 - 12*102*608/1215/1823mm | 695.000đ | |
15 | AC5 - 12*92/144/196*1213mm | 790.000đ |
Đơn giá nhân công lắp đặt sàn gỗ công nghiệp
Nhân công lắp đặt sàn gỗ được tính theo m2 lát sàn hiện nay trong và ngoài tỉnh:
- Giá thi công sàn gỗ công nghiệp ở nội thành là 20.000 – 30.000 đ/m2, với ván công nghiệp lắp xương cá 80.000 – 100.000 đ/m2.
- Ở những tỉnh thành ngoại ô thường cao hơn 10.000 – 15.000 đ/m2.
Sàn gỗ đẹp, chất lượng tốt nhưng đội thợ lắp đặt dở thì sẽ không tạo nên được một mặt sàn hoàn hảo. Vì thế, đội thợ có tay nghề cao là yếu tố rất quan trọng mà bạn cần quan tâm đầu tiên.
Tham khảo thêm: Hướng dẫn thi công Sàn gỗ công nghiệp
Bảng báo giá phụ kiện sàn gỗ
Phụ kiện sàn gỗ thì không thể thiếu trong quá trình thi công sàn gỗ:
STT | HÃNG SÀN GỖ | KÍCH THƯỚC | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Len nhựa Việt Nam | 12*76*2500mm | 35.000 | Màu trắng + Vân Gỗ |
2 | 12*90*2500mm | 40.000 | Màu trắng + Vân Gỗ | |
3 | 12*96*2500mm | 50.000 | Màu trắng + Vân Gỗ | |
4 | Len nhựa Trung Quốc Quốc | 12*100*2500mm | 38.000 | Màu trắng + Vân Gỗ |
5 | 12*120*2500mm | 60.000 | Màu trắng + Vân Gỗ | |
6 | 12*150*2500mm | 75.000 | Màu trắng + Vân Gỗ | |
7 | Len nhựa Hàn Quốc | 12*90*2500mm | 60.000 | Màu trắng |
8 | 12*120*2500mm | 80.000 | Màu trắng | |
9 | Nẹp nhựa F, T | 12*35*2700mm | 35.000 | |
10 | Nẹp hợp kim F, T | 12*35*2700mm | 100.000 | |
11 | Nẹp đồng thau 25mm | Cắt theo quy cách yêu cầu | 150.000 | |
12 | Foam lót sàn | Xốp trắng 2mm | 5.000 | |
13 | Xốp bạc 3mm | 10.000 | ||
14 | Cao su non 2mm | 15.000 | ||
15 | Cao su non 3mm | 20.000 | ||
16 | Keo dán sàn nhựa Hàn Quốc | 1kg | 75.000 | |
17 | Công lắp đặt sàn gỗ | 50.000-150.000 | Tùy theo loại gỗ |
Tham khảo thêm: Sàn gỗ công nghiệp chịu nước
Kết luận sàn gỗ công nghiệp bao nhiêu tiền 1m2?
Qua những thông tin chia sẽ của Sàn gỗ Toàn Thắng, chúng ta có thể nhẩm tính được giá sàn gỗ công nghiệp bao nhiêu tiền 1m2? rồi. Hy vọng đó là kiến thức để chúng ta có thể chọn cho mình 1 loại phù hợp.
Nếu bạn có nhu cầu, bạn hãy liên hệ đến hotline (0901.242.777) hoặc trực tiếp tại văn phòng Quận 9, TPHCM để được tư vấn chi tiết hơn.