Hiện nay, trần nhựa giả gỗ đang trở thành xu hướng được nhiều người ưa chuộng bởi vẻ đẹp sang trọng và tính năng ưu việt của nó. Tuy nhiên, để biết “Giá trần nhựa giả gỗ bao nhiêu tiền 1m2?” luôn là mối quan tâm hàng đầu của khách hàng. Bài viết này Sàn gỗ Toàn Thắng sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và cập nhật về báo giá trần nhựa giả gỗ:
Báo giá Trần nhựa giả gỗ mới năm 2024
Sau đây là bảng báo giá trần nhựa giả gỗ trên thị trường hiện nay:
STT | LOẠI TRẦN NHỰA GIẢ GỖ | DVT | GIÁ HOÀN THIỆN |
---|---|---|---|
1 | Giá trần nhựa giả gỗ PVC | m2 | 800.000đ |
2 | Giá trần nhựa giả gỗ Nano | m2 | 850.000đ |
3 | Giá trần nhựa giả gỗ Lam sóng | m2 | 1.200.000đ |
4 | Giá trần nhựa giả gỗ Tấm than tre | m2 | 1.300.000đ |
5 | Giá trần nhựa thả | m2 | 300.000đ |
6 | Giá trần nhựa giả gỗ ngoài trời | m2 | 1.400.000đ |
7 | Giá trần nhựa giả gỗ Picomat | m2 | 1.100.000đ |
Lưu ý: Giá trần nhựa giả gỗ trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đơn vị thi công.
Giá trần nhựa giả gỗ bao gồm những hạng mục nào?
Để biết giá trần nhựa giả gỗ bao nhiêu tiền 1m2, chúng ta cần phải hiểu rõ các hạng mục chi phí liên quan. Công thức tính giá trần nhựa giả gỗ cụ thể như sau:
Giá trần nhựa giả gỗ = Vật tư + Nhân công lắp đặt + Vật tư phụ + Vận chuyển
1. Giá tấm nhựa giả gỗ ốp trần
Tấm nhựa giả gỗ ốp trần là thành phần chính của trần nhựa giả gỗ. Giá của tấm nhựa phụ thuộc vào chất liệu, độ dày và mẫu mã. Dưới đây là một số mức giá tham khảo:
- Tấm nhựa PVC thường (2.8mm): 120.000 – 150.000đ/m2
- Tấm nhựa PVC cao cấp (3.2mm): 180.000 – 220.000đ/m2
- Tấm nhựa nano bản 125mm (9mm): 250.000 – 300.000đ/m2
- Tấm nhựa nano bản 400mm (9mm): 200.000 – 250.000đ/m2
- Tấm nhựa lam sóng 195mm (12mm): 250.000 – 300.000đ/m2
- Tấm nhựa composite (10mm): 500.000 – 750.000đ/m2
- Tấm nhựa Picomat (18mm): 350.000 – 450.000đ/m2
- Tấm ốp than tre (8mm): 450.000 – 800.000đ/m2
Khách hàng có thể lựa chọn mua vật tư về tự lắp đặt hoặc thuê thợ lắp đặt với các mức chi phí tham khảo dưới đây.
2. Giá khung xương
Khung xương là bộ phận giúp cố định các tấm nhựa lên trần. Giá khung xương cũng phụ thuộc vào chất liệu và loại khung:
- Khung xương thép mạ kẽm: 150.000 – 250.000đ/m2
- Khung xương thạch cao: 100.000 – 150.000đ/m2
3. Giá phụ kiện đi kèm
Phụ kiện đi kèm bao gồm các chi tiết nhỏ như đinh vít, keo dán, nẹp viền, và các phụ kiện trang trí khác. Những phụ kiện này giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và hoàn thiện hơn. Chi phí phụ kiện thường nằm trong khoảng:
- Phào chỉ trang trí: 30.000 – 50.000đ/md
- Phào chỉ trần: 60.000 – 150.000đ/md
- Phụ kiện Hoa văn phù điêu: 200.000 – 1.000.000đ/cái
4. Giá nhân công lắp đặt
Chi phí nhân công lắp đặt sẽ phụ thuộc vào độ khó của công trình và tay nghề của thợ. Dưới đây là mức giá tham khảo cho nhân công lắp đặt:
- Công trình đơn giản: 150.000 – 200.000đ/m2
- Công trình phức tạp: 200.000 – 400.000đ/m2
Giá nhân công chưa bao gồm thuê dàn giáo, kéo dây điện nếu có.
5. Chi phí vận chuyển
Chi phí vận chuyển sẽ phụ thuộc vào khoảng cách từ nơi mua hàng đến công trình và phương tiện vận chuyển. Thông thường, chi phí vận chuyển có thể dao động:
- Từ 500.000 đến 1.000.000đ/chuyến tùy vào địa điểm.
- Trên 10tr tiền hàng được miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
Yếu tố ảnh hưởng đến giá trần nhựa giả gỗ
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá trần nhựa giả gỗ, bao gồm:
- Chất liệu nhựa: Chất liệu nhựa PVC cao cấp sẽ có giá cao hơn so với nhựa thông thường.
- Độ dày của tấm trần: Trần nhựa dày hơn thường có giá cao hơn do độ bền và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn.
- Độ khó của bản vẽ yêu cầu: Các mẫu trần có họa tiết phức tạp, thiết kế độc đáo thường có giá cao hơn.
- Thương hiệu và xuất xứ: Sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, xuất xứ rõ ràng thường có giá cao hơn.
Sử dụng trần nhựa giả gỗ giá thành cao được những lợi ích gì?
Trần nhựa giả gỗ là loại trần được làm từ chất liệu nhựa tổng hợp, có bề mặt được thiết kế giống hệt như gỗ tự nhiên. Sản phẩm này có nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Chống thấm nước tốt: Phù hợp với các khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp, phòng tắm.
- Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt trơn láng, ít bám bụi, dễ lau chùi.
- Độ bền cao: Không bị mối mọt, cong vênh hay nứt nẻ theo thời gian.
- Giá thành hợp lý: So với gỗ tự nhiên, trần nhựa giả gỗ có giá thành rẻ hơn nhiều.
Kết luận trần nhựa giả gỗ bao nhiêu tiền 1m2?
Với các thông tin phía trên, Chúng ta có thể hình dung được giá trần nhựa giả gỗ rơi vào khoảng 800.000 đến 1.200.000đ/m2.
Hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về báo giá trần nhựa giả gỗ và những lợi ích khi sử dụng sản phẩm này. Nếu bạn đang có nhu cầu lắp đặt trần nhựa giả gỗ, hãy liên hệ với các đơn vị cung cấp uy tín để được tư vấn và nhận báo giá chính xác nhất.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Sàn gỗ Toàn Thắng để được hỗ trợ tốt nhất:
SÀN GỖ TOÀN THẮNG
-Showroom: 90 Đường số 13, P. Phước Bình, Q.9, TPHCM.
-Hotline: 0901.242.777
-Nhà máy: Tân Uyên, Bình Dương.
-Email: toanthangfloor@gmail.com