Nẹp inox trang trí là một trong những nguyên liệu được sử dụng trong thiết kế nội thất hot nhất hiện nay. Nẹp Inox dễ thi công, nhanh gọn, tạo không gian sang trọng, phá cách… Nó mang lại nhiều điểm cộng mà Chúng ta cùng Nội thất Toàn Thắng tham khảo qua bài viết này.
Nẹp inox trang trí là gì?
Nẹp inox trang trí hay còn gọi là nẹp trang trí tường, sàn, nẹp inox 304 được làm từ hợp kim chống han gỉ, bền đẹp. Sản phẩm này thường kết hợp với các vật liệu để tăng điểm nhấn cho thiết kế nội thất, hay che đi những khuyết điểm của các khe vật liệu…
Nẹp inox trang trí có nhiều mẫu mã, kiểu dáng, màu sắc. Với mỗi hạng mục thi công, sẽ có những loại nẹp phù hợp. Hãy theo dõi phần sau để biết chúng là những loại nào nhé!
Các loại nẹp inox trang trí hiện nay
1. Nẹp inox 304 chữ T
Nẹp inox chữ T có công dụng che khuyết điểm và tạo điểm nhấn sang trọng giữa 2 bề mặt sàn gỗ và gạch đá, nẹp ngăn cách giữa thảm và sàn gỗ, hoặc chạy chỉ trang trí cho tường gạch men…
2. Nẹp inox 304 chữ V15
- Kích thước: 15 x 15 x 2440mm
- Màu sắc: Màu Inox xước, vàng xước
- Ứng dụng: Nẹp Inox chữ V15 được sử dụng nhiều trong các hạng mục trang trí cạnh tường, cột, tạo khung hình, biển bảng quảng cáo..
3. Nẹp inox 304 chữ V20
- Kích thước: 20 x 20 x 2440
- Màu sắc: Inox xước, vàng xước, vàng hồng xước
- Ứng dụng: Nẹp Inox 304 chữ V20 được lựa chọn trang trí nội thất và ngoại thất cho các hạng mục ốp cột, cạnh tường, ốp mũi bậc cầu thang, bậc tam cấp chống trơn trượt trong quá trình lên xuống.
4. Nẹp inox 304 chữ V25
- Kích thước: 25 x 25 x 2440mm
- Màu sắc: Inox bóng, vàng bóng, inox xước, vàng xước
- Ứng dụng: Nẹp Inox 304 chữ V chuyên dùng ốp mũi bậc cầu thang, bậc tam cấp chống trơn trượt trong quá trình lên xuống, nẹp inox chữ V còn dùng trang tri cạnh cột tạo điểm nổi bật và sáng cho công trình…
5. Nẹp inox 304 LA
- Quy cách: 10mm – 100mm;
- Độ dày: 0.4mm – 1mm;
- Độ dài: La inox cuộn dài 100m, la thanh dài 2.44m – 3m;
- Ứng dụng: được sử dụng nhiều trong chế tạo bàn bếp, đồ nhà bếp, các vật dụng hàng ngày, dùng trong công nghiệp thực phẩm, làm vật liệu trong xây dựng, trang trí nội ngoại thất, chế tạo chi tiết ô tô…
6. Nẹp inox 304 chữ U
- Chất liệu: Inox 304
- Màu sắc: Inox bóng, vàng bóng, vàng hồng
- Ứng dụng: kết thúc mép sàn, bo góc, ốp lát, tạo chỉ chuyển tiếp giữa các mảng vật liệu, trang trí tạo điểm nhấn
Lợi ích khi sử dụng nẹp Inox trang trí
Nếu bạn đang có ý định tân trang cho công trình nhà ở của mình, đừng bỏ lỡ về nẹp inox trang trí này, bởi giá trị của chúng là cực lớn:
- Nẹp Inox trang trí làm từ chất liệu inox 304 bền đẹp, sáng bóng và kháng bụi;
- Mẫu mã đa dạng, màu sắc phong phú giúp tha hồ lựa chọn kiểu thiết kế nẹp Inox;
- Giá thành Nẹp Inox hiện nay đa dạng, phải chăng, dễ mua, dễ lắp đặt;
- Sử dụng Nẹp Inox trang trí tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà, che lấp khéo léo những khuyết điểm của khe rãnh vật liệu.
Xem thêm: Bảng giá phào·chỉ nhựa trang trí tường
Cách thi công nẹp inox trang trí đúng kĩ thuật
Bước 1: Bằng cách sử dụng keo chuyên dụng dùng trong xây dựng để liên kết với các vật liệu gạch, đá, gỗ, kính. Dùng keo dán silicone/titebond liên kết với các vật liệu gạch, đá, gỗ… Để yên trong vài phút để keo khô sẽ có khả năng bám dính rất cao.
Bước 2: Làm sạch nẹp. Các dụng cụ cần thiết: Cồn 90 độ mua tại hiệu thuốc, các loại giấy lau mềm, khăn mềm. Cho cồn vào giấy lau mềm hoặc khăn mềm
Bước 3: Lau bề mặt và các vị trí cần lau, chỉ cần lau lướt qua là sạch
Bước 4: Dùng giấy đó hoặc khăn đó nhưng không thấm cồn lau qua 1 lượt là sạch như mới, nên lau ngay sau khi lau cồn do khi cồn bay hơi thì bụi bẩn sẽ đọng lại chỗ có cồn, lau sẽ mất công hơn.
Xem thêm: Bảng giá nẹp sàn gỗ mới nhất
Báo giá nẹp inox trang trí
Đây là sản phẩm phong phú về kiểu dáng cũng như kích thước nên không có mức giá cố định. Tuy nhiên, quý khách hãy hoàn toàn yên tâm bởi chất lượng và dịch vụ của Nội thất Toàn Thắng. Quý khách có nhu cầu tìm hiểu sản phẩm này có thể liên hệ hotline 0901.242.777 để được báo giá nẹp inox trang trí cạnh tranh và cập nhật nhất!
Mã hàng | Tên hàng hoá | Giá có bào chấn | Giá không bào chấn |
---|---|---|---|
Nẹp inox U | |||
U5IDB | Nẹp inox U5x10 màu đen bóng | 274.000 | 211.000 |
U42X10IVB | Nẹp inox U42x10 màu vàng bóng | 323.000 | 260.000 |
U25IVB | Nẹp inox U25x10 màu vàng bóng | 269.000 | 206.000 |
U15X10IVB | Nẹp inox U15x10 màu vàng bóng | 237.000 | 174.000 |
U40IDX | Nẹp inox U40x15 màu đen xước | 539.000 | 476.000 |
U30X10IVB | Nẹp inox U30x10 màu vàng bóng | 285.000 | 222.000 |
U50X15IVB | Nẹp inox U50x15x10x3m màu vàng bóng | 651.000 | 588.000 |
U50x10IVB | Nẹp inox U50x15x10 màu vàng bóng | 364.000 | 301.000 |
U20X10IVB | Nẹp Inox U20x10 màu vàng bóng | 253.000 | 190.000 |
U12ITX | Nẹp inox U14x10 màu trắng xước | 226.000 | 163.000 |
U50ITX | Nẹp inox U50x10 màu trắng xước | 331.000 | 268.000 |
U20x10idx | nẹp inox U20x10 màu đen xước | 362.000 | 299.000 |
U10X15IVB | Nẹp inox U10x15 màu vàng bóng | 253.000 | 190.000 |
U20IVH | Nẹp inox U20x10 màu vàng hồng | 362.000 | 299.000 |
U30ITX | Nẹp inox U30x10 màu trắng xước | 273.000 | 210.000 |
U10ITB | Nẹp Inox U10x10 màu trắng bóng | 214.000 | 151.000 |
U10IVX | Nẹp inox U10x10 màu vàng xước | 303.000 | 240.000 |
U20ITX | Nẹp Inox U20x10 màu trắng xước | 243.000 | 180.000 |
U10IDB | Nẹp inox U10x10 màu đen bóng | 303.000 | 240.000 |
U15ITX | Nẹp inox U15x10 màu trắng xước | 229.000 | 166.000 |
U60IVB | Nẹp inox U60x10 màu vàng bóng | 380.000 | 317.000 |
U30IVX | Nẹp inox U30x10 màu vàng xước | 421.000 | 358.000 |
U12IVB | Nẹp inox U14x10 màu vàng bóng | 234.000 | 171.000 |
U10IVH | Nẹp inox U10x10 màu vàng hồng | 303.000 | 240.000 |
U12IVH | Nẹp inox U12x10 màu vàng hồng | 315.000 | 252.000 |
U30IVH | Nẹp inox U30x10 màu vàng hồng | 421.000 | 358.000 |
U10x30IVB | Nẹp inox U10x30 màu vàng bóng | 348.000 | 285.000 |
U20ITB | Nẹp inox U20x10 màu trắng bóng | 243.000 | 180.000 |
U30IVB | Nẹp inox U30x10 màu vàng bóng | 285.000 | 222.000 |
U5IVB | Nẹp inox U5x10 màu vàng bóng | 206.000 | 143.000 |
U15IH | Nẹp inox U15x10 màu hồng bóng | 333.000 | 270.000 |
U15IVB | Nẹp inox U15x10 màu vàng bóng | 237.000 | 174.000 |
U50IVB | Nẹp inox U50x10 màu vàng bóng | 348.000 | 285.000 |
U20IVB. | Nẹp inox U20x10 màu vàng bóng | 253.000 | 190.000 |
U10IVB | Nẹp inox U10x10 màu vàng bóng | 222.000 | 159.000 |
U10ITM | Nẹp inox U10x10 màu trắng mờ | 214.000 | 151.000 |
U260ITB | Nẹp inox U260x10 màu trắng bóng | 945.000 | 882.000 |
U100ITB | Nẹp inox U100x10 màu trắng bóng | 477.000 | 414.000 |
U15ITB | Nẹp inox U15x10 màu trắng bóng | 229.000 | 166.000 |
U10X20ITB | Nẹp Inox U10x10 màu trắng bóng | 214.000 | 151.000 |
Nẹp Inox La | |||
LA1X20IVHB | Nẹp inox La 1x20 vàng hồng | 168.000 | |
LA1X70ITB | Nẹp inox La 1x70 màu trắng | 248.000 | |
LA 1x160ivb | Nẹp inox La 1x160 màu vàng | 527.000 | |
LA 1x150IVB | Nẹp inox La 1x150 màu vàng | 498.000 | |
LA1X10IVB | Nẹp inox La 1x10 màu vàng | 88.000 | |
LA0.8X30IVB | Nẹp inox La 0.8x30 màu vàng | 129.000 | |
LA1X25ITB | Nẹp inox La 1x25 màu trắng | 126.000 | |
LA1X50IDB | Nẹp inox La 1x50 màu đen | 331.000 | |
LA1X70IVB | Nẹp inox La 1x70 màu vàng | 264.000 | |
LA1X35IVB | Nẹp inox La 1x35 màu vàng | 161.000 | |
LA1X50IVHX | Nẹp inox La 1x50 vàng hồng | 331.000 | |
LA0.8X200ITX | Nẹp inox La 0.8x200 màu trắng | 491.000 | |
LA0.8X10ITX | Nẹp inox La 0.8x10 màu trắng | 80.000 | |
LA1X20X3IVB | Nẹp inox La 1x20x3m màu vàng | 188.000 | |
LA1X50ITX | Nẹp inox La 1x50 màu trắng | 194.000 | |
LA1X50IH | Nẹp inox La 1x50 màu hồng | 331.000 | |
LA1.5X100IVB | Nẹp inox La 1.5x100 màu vàng | 498.000 | |
LA1X30IVHX | Nẹp inox La 1x30 vàng hồng | 222.000 | |
LA0.8X25IVB | Nẹp inox La 0.8x25 màu vàng | 117.000 | |
LA0.8X20IVB | Nẹp inox La 0.8x20 màu vàng | 106.000 | |
La1X16IVB | Nẹp inox La 1x16 màu vàng | 106.000 | |
LA0.8X150IVB | Nẹp inox La 0.8x150 màu vàng | 410.000 | |
LA0.8x68IVB | Nẹp inox La 0.8x68 màu vàng | 218.000 | |
LA1X100ITB | Nẹp inox La 1x100 màu trắng | 329.000 | |
LA0.8X80IVB | Nẹp inox La 0.8x80 màu vàng | 246.000 | |
LA1X17IVB | Nẹp inox La 1x17 màu vàng | 109.000 | |
La1x34ivb | Nẹp inox La 1x34 màu vàng | 158.000 | |
LA1X30x3ITB | Nẹp inox La 1x30x3m màu trắng | 232.000 | |
la5x5i | Nẹp inox La 5x5x3m màu trắng | 203.000 | |
LA1X75IVB | Nẹp inox La 1x75 màu vàng | 278.000 | |
LA1X15IVH | Nẹp inox La 1x15 màu vàng | 103.000 | |
la 1x40i vx | Nẹp inox La 1x40 màu vàng | 176.000 | |
La 1x25itb | Nẹp inox La 1x25 màu trắng | 126.000 | |
La1x25ivb | Nẹp inox La 1x25 màu vàng | 132.000 | |
LA1X30IVHB | Nẹp inox La 1x30 vàng hồng | 222.000 | |
LA1X40ITB | Nẹp inox La 1X40 màu trắng | 167.000 | |
LA1x30ITX | Nẹp inox La 1x30 màu trắng | 140.000 | |
LA1x30ITB | Nẹp inox La 1x30 màu trắng | 140.000 | |
LA1X30IVX | Nẹp inox La 1x30 màu vàng | 147.000 | |
LA1X30IVB | Nẹp inox La 1x30 màu vàng | 147.000 | |
LA1X15IVX | Nẹp inox La 1x15 màu vàng | 103.000 | |
La 1x60ivx | Nẹp inox La 1x60 màu vàng | 235.000 | |
la 1x60i tx | Nẹp inox La 1x60 màu trắng | 221.000 | |
la1x25ivhb | Nẹp inox La 1x25 vàng hồng | 195.000 | |
LA0.8X70ITB | Nẹp inox La 0.8x70 màu trắng | 210.000 | |
la 0.8x15i tx | Nẹp inox La 0.8x15 màu trắng | 91.000 | |
LA1X70ITX | Nẹp inox La 1x70 màu trắng | 248.000 | |
La1x50ivx | Nẹp inox La 1x50 màu vàng | 205.000 | |
LA1X45IVB | Nẹp inox La 1x45 màu vàng | 191.000 | |
LA1x15ITB | Nẹp inox La 1x15 màu trắng | 99.000 | |
La1x60IVB | Nẹp inox La 1x60 màu vàng | 235.000 | |
LA1X80IVB | Nẹp inox La 1x80 màu vàng | 293.000 | |
LA1x40IVB | Nẹp inox La 1x40 màu vàng | 176.000 | |
LA1x15ivb | Nẹp inox La 1x15 màu vàng | 103.000 | |
LA1x25IVX | Nẹp inox La 1x25 màu vàng | 132.000 | |
LA1X40ITX | Nẹp inox La 1X40 màu trắng | 167.000 | |
LA1x50IVB | Nẹp inox La 1x50 màu vàng | 205.000 | |
LA1x100VB | Nẹp inox La 1x100 màu vàng | 352.000 | |
LA1x20IVB | Nẹp inox La 1x20 màu vàng | 117.000 | |
LA1X15ID | Nẹp inox La 1x15 màu đen | 140.000 | |
LA1x20ID | Nẹp inox La 1x20 màu đen | 168.000 | |
LA1x15IVHB | Nẹp inox La 1x15 vàng hồng | 140.000 | |
LA1x20IVX | Nẹp inox La 1x20 màu vàng | 117.000 | |
LA1X20ITB | Nẹp inox La 1x20 màu trắng | 113.000 | |
LA1X15ITX | Nẹp inox La 1x15 màu trắng | 99.000 | |
Nẹp inox L | |||
L30X40ITB | Nẹp inox L40x30x3m màu trắng bóng | 463.000 | 434.000 |
L30X15IVB | Nẹp Inox L30x15 màu vàng bóng | 191.000 | 161.000 |
L40X20ITB | Nẹp Inox L40x20 màu trắng bóng | 221.000 | 192.000 |
L30ITB | Nẹp Inox L30x10 màu trắng bóng | 180.000 | 151.000 |
L20ITX | Nẹp Inox L20x10 màu trắng xước | 140.000 | 111.000 |
L20X13IVB | Nẹp Inox L20x13 màu vàng bóng | 155.000 | 126.000 |
L30X20ITX | Nẹp inox L30x20 màu trắng xước | 194.000 | 165.000 |
L45X20ITX | Nẹp inox L45x20 màu trắng xước | 235.000 | 205.000 |
L30X10ITB | Nẹp inox L30x10x3m màu trắng bóng | 290.000 | 261.000 |
L20X10IDX | Nẹp inox L20x10 màu đen xước | 222.000 | 193.000 |
L20IVB | Nẹp inox L20x10 màu vàng bóng | 147.000 | 118.000 |
L35x10IVB | Nẹp inox L35x10x2.7m màu vàng bóng | 321.000 | 292.000 |
L35IVB | Nẹp inox L35x10 màu vàng bóng | 191.000 | 161.000 |
L20x30ITB | Nẹp inox L20x30 màu trắng bóng | 194.000 | 165.000 |
L20x40IVB | Nẹp inox L20x40 màu vàng bóng | 235.000 | 205.000 |
L50X15IVB | Nẹp inox L50X15 màu vàng bóng | 249.000 | 220.000 |
L25ITB | Nẹp inox L25x10 màu trắng bóng | 153.000 | 124.000 |
L25ITX | Nẹp inox L25x10 màu trắng xước | 153.000 | 124.000 |
L40x20 | Nẹp inox L40x20 màu vàng bóng | 235.000 | 205.000 |
L30ITX | Nẹp inox L30x10 màu trắng xước | 180.000 | 151.000 |
L30IVH | Nẹp inox L30x10 màu vàng hồng | 304.000 | 275.000 |
L40IVH | Nẹp inox L40x10 màu vàng hồng | 386.000 | 356.000 |
L50IVH | Nẹp inox L50x10 màu vàng hồng | 413.000 | 384.000 |
L50IVX | Nẹp inox L50x10 màu vàng xước | 413.000 | 384.000 |
L40IVX | Nẹp inox L40x10 màu vàng xước | 386.000 | 356.000 |
L30IVX | Nẹp inox L30x10 màu vàng xước | 304.000 | 275.000 |
L30IVB | Nẹp inox L30x10 màu vàng bóng | 191.000 | 161.000 |
L25IVB | Nẹp inox L25x10 màu vàng bóng | 161.000 | 132.000 |
L50IVB | Nẹp inox L50x10 màu vàng bóng | 249.000 | 220.000 |
L40IVB | Nẹp inox L40x10 màu vàng bóng | 235.000 | 205.000 |
L20X30IVB | Nẹp inox L30x20 màu vàng bóng | 205.000 | 176.000 |
LK20ITB | Nẹp inox L20x10 màu trắng bóng | 140.000 | 111.000 |
Nẹp Inox V | |||
V30X0.8ITX | Nẹp inox V30(0.8) màu trắng xước | 189.000 | 159.000 |
V50IVX | Nẹp inox V50 màu vàng xước | 603.000 | 574.000 |
V20IVHX | Nẹp inox V20 vàng hồng xước | 277.000 | 247.000 |
V10IDX | Nẹp Inox V10 màu đen xước | 168.000 | 139.000 |
V20X3IVB | Nẹp inox V20x3m màu vàng bóng | 318.000 | 288.000 |
V20IDX | Nẹp inox V20 màu đen xước | 277.000 | 247.000 |
V30X1.5ITB | Nẹp inox V30(1.5) màu trắng bóng | 302.000 | 273.000 |
V13IVB | Nẹp inox V13 màu vàng bóng | 135.000 | 106.000 |
V50ITX | Nẹp Inox V50 màu trắng xước | 329.000 | 300.000 |
V25IVX | Nẹp inox V25 màu vàng xước | 331.000 | 302.000 |
V20X3100IDB | Nẹp inox V20x3.1m màu trắng bóng | 298.000 | 268.000 |
V20x2700IVB | Nẹp inox V20x2.7m màu vàng bóng | 292.000 | 263.000 |
V12IVB | Nẹp inox V12 màu vàng bóng | 129.000 | 100.000 |
V20IVX | Nẹp inox V20 màu vàng xước | 277.000 | 247.000 |
V10IVX | Nẹp Inox V10 màu Vàng xước | 168.000 | 139.000 |
V10ITX | Nẹp inox V10 màu trắng xước | 113.000 | 84.000 |
V20IVH | Nẹp inox V20 màu vàng hồng | 277.000 | 247.000 |
V25ITX | Nẹp inox V25 màu trắng xước | 194.000 | 165.000 |
V30ITB | Nẹp inox V30 màu trắng bóng | 221.000 | 192.000 |
V40ITX | Nẹp inox V40 màu trắng xước | 275.000 | 246.000 |
V30IVX | Nẹp inox V30 màu vàng xước | 386.000 | 356.000 |
V30ITX | Nẹp inox V30 màu trắng xước | 221.000 | 192.000 |
V50IVB | Nẹp inox V50 màu vàng bóng | 352.000 | 323.000 |
V40IVB | Nẹp inox V40 màu vàng bóng | 293.000 | 264.000 |
V25IVB | Nẹp inox V25 màu vàng bóng | 205.000 | 176.000 |
V40ITB | Nẹp inox V40 màu trắng bóng | 275.000 | 246.000 |
V40IVX | Nẹp inox V40 màu vàng xước | 494.000 | 465.000 |
V30IVB | Nẹp inox V30 màu vàng bóng | 235.000 | 205.000 |
V25ITB | Nẹp inox V25 màu trắng bóng | 194.000 | 165.000 |
V15ITB | Nẹp inox V15 màu trắng bóng | 140.000 | 111.000 |
V10ITB | Nẹp inox V10 màu trắng bóng | 113.000 | 84.000 |
V20IVB | Nẹp inox V20 màu vàng bóng | 176.000 | 147.000 |
V15ITX | Nẹp inox V15 màu trắng xước | 140.000 | 111.000 |
V20ITX | Nẹp inox V20 màu trắng xước | 167.000 | 138.000 |
V20ITB | Nẹp Inox V20 màu trắng bóng | 167.000 | 138.000 |
V10IVB | Nẹp Inox V10 màu vàng bóng | 117.000 | 88.000 |
V15IVB | Nẹp Inox V15 màu vàng bóng | 147.000 | 118.000 |
Nẹp Inox T | |||
T10IDB | Nẹp Inox T10 màu đen bóng | 339.000 | |
T10IDX | Nẹp Inox T10 màu đen xước | 339.000 | |
T10IH | Nẹp Inox T10 màu hồng bóng | 339.000 | |
T10ITB | Nẹp inox T10 màu trắng bóng | 256.000 | |
t10tx | nẹp inox T10 màu trắng xước | 256.000 | |
T10ITX | Nẹp inox T10 màu trắng xước | 256.000 | |
T10IVB | Nẹp inox T10 màu vàng bóng | 263.000 | |
T10IVH | Nẹp Inox T10 vàng hồng bóng | 339.000 | |
T10IVX | Nẹp Inox T10 màu vàng xước | 339.000 | |
T14ITX | Nẹp inox T14x3m màu trắng xước | 395.000 | |
T15itb | nẹp inox T15 màu trắng bóng | 283.000 | |
T15ITX | Nẹp inox T15 màu trắng xước | 283.000 | |
T15ivb | nẹp inox T15 màu vàng bóng | 292.000 | |
T15IVH | Nẹp inox T15 vàng hồng bóng | 393.000 | |
T15IVHX | Nẹp Inox T15 vàng hồng xước | 393.000 | |
T15IVX | Nẹp inox T15 màu vàng xước | 393.000 | |
T15IVBM | Nẹp inox T15 màu vàng bóng | 292.000 | |
T15x2700IVB | Nẹp inox T15x2.7m màu vàng bóng | 408.000 | |
T20ID | Nẹp inox T20 màu đen bóng | 448.000 | |
T20IDX | Nẹp Inox T20 màu đen xước | 448.000 | |
T20ITB | Nẹp inox T20 màu trắng bóng | 311.000 | |
T20ITX | Nẹp inox T20 màu trắng xước | 311.000 | |
T20IVB | Nẹp inox T20 màu vàng bóng | 322.000 | |
T20X3IVH | Nẹp inox T20x3m màu vàng hồng | 545.000 | |
T25ITB | Nẹp Inox T25 màu trắng bóng | 338.000 | |
T25IVB | Nẹp Inox T25 màu vàng bóng | 351.000 | |
T30ITB | Nẹp inox T30 màu trắng bóng | 365.000 | |
T30ITX | Nẹp inox T30 màu trắng xước | 365.000 | |
T30IVB | Nẹp inox T30 màu vàng bóng | 380.000 | |
T30x2700IVB | Nẹp inox T30x2,7m màu vàng bóng | 583.000 | |
T50IVB | Nẹp inox T50 màu vàng bóng | 498.000 | |
T8ITB | Nẹp inox T8 màu trắng bóng | 246.000 | |
T8ITBD | Nẹp inox T8 màu trắng bóng | 232.000 | |
T8ITX | Nẹp inox T8 màu trắng xước | 246.000 | |
T8IVB | Nẹp inox T8 màu vàng bóng | 251.000 |
Cách bảo quản và cách chọn nẹp inox trang trí
Nẹp inox trang trí là công cụ không thể thiếu trong trang trí nội thất. Sản phẩm rất được ưa chuộng để ốp chân tường, lấp kẽ hở của góc. Trong quá trình sử dụng, bạn cần bảo quản nẹp trang trí để giúp sản phẩm luôn sáng bóng, không mất thẩm mỹ:
– Không sử dụng giấy nhám hoặc đá mài khi vệ sinh hay các cách làm sạch. Nếu không sẽ làm mất độ bóng và gây rỉ sét.
– Không sử dụng axit mạnh hoặc chất tẩy rửa ăn mòn để chà rửa nẹp inox vì chúng có tính ăn mòn và sẽ làm ố bề mặt.
– Sau khi vệ sinh, nên lau khô bằng khăn sạch. Tránh đọng nước khiến nẹp kim loại dễ ngả vàng, rỉ sét.
– Khi nẹp inox bị văng dầu mỡ hoặc thức ăn, phải dọn sạch ngay để tránh làm giảm tuổi thọ của sản phẩm.
– Hạn chế tháo lắp nẹp khi không cần thiết. Việc tháo lắp sẽ làm hỏng, xước bề mặt sản phẩm và khiến sản phẩm bị gỉ hoặc nhanh chóng ngả sang màu vàng.
Xem thêm: Cách bảo quản sàn gỗ khi mùa mưa đến
Lưu ý khi sử dụng nẹp trang trí inox
Hiện nay, để bắt nhịp với thời đại, nhiều gia chủ lựa chọn nẹp trang trí inox để trang trí cho ngôi nhà của mình. Nó không chỉ đa dạng về mẫu mã mà từng chi tiết đều rất tinh tế, sắc nét, đặc biệt là mang tính thẩm mỹ rất cao. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm, bạn cần lưu ý một vài điều dưới đây để nâng cao tuổi thọ:
– Đầu tiên, nẹp inox rất kỵ các chất tẩy rửa như cồn, cồn có thể làm nẹp bạn bị ố vàng, mất mỹ quan hoặc hư hỏng. Không bao giờ để các loại nước ngọt đổ vào nẹp vì sẽ nhanh chóng ngả vàng, rất xấu. Nếu bảo quản cẩn thận sản phẩm có thể đẹp và bền từ 5 – 10 năm.
– Không được để vật nặng đè lên nẹp inox. Vì nó sẽ gây trầy xước, móp méo trong quá trình tháo, lắp và làm mất mỹ quan của toàn bộ ngôi nhà.
Xem thêm: Bộ sưu tập tấm ốp tường giả đá hoa cương
Cách vệ sinh sau khi lắp đặt và sử dụng
Trong quá trình sử dụng hàng ngày, chúng ta không tránh khỏi bụi bẩn bám vào đồ vật trong nhà. Đặc biệt các góc ốp nẹp inox thì bụi bẩn rất dễ trú ngụ. Vì vậy, đối với các vết bẩn thông thường bạn chỉ cần dùng khăn ẩm lau sạch nẹp. Sau đó dùng khăn khô hoặc khăn giấy để loại bỏ vết bẩn.
Nếu vô tình để axit hoặc các chất ăn mòn đổ vào nẹp bạn có thể dùng miếng khoai tây chà mạnh lên vết đen và xoa đều lên chỗ nẹp bị gỉ. (Khoai tây càng tươi, càng nhiều nhựa thì chà càng nhanh). Sau đó dùng khăn mềm lau sạch. Ngoài ra, bạn có thể dùng nước cốt chanh để các vết rỉ sét khác. Chú ý chỉ cần lau khoảng 5 – 10 phút trước khi chà. Cuối cùng lau bằng khăn sạch.
Nếu nẹp bị dính các vết ố mà khăn thông thường khó có thể tẩy sạch thì có thể dùng nước rửa kính xịt lên khăn để loại bỏ vết bẩn. Bạn có thể dùng nước chanh hoặc giấm thay cho thuốc tẩy. Lau sạch bụi bẩn bằng khăn mềm vắt kiệt nước và lau bằng khăn khô.
Mua nẹp inox trang trí ở đâu uy tín tại TPHCM?
Sản phẩm nẹp đồng của Chúng tôi được cung cấp tới rất nhiều công trình lớn, nhỏ, công trình cộng đồng hay chung cư cao cấp tại TPHCM và trên toàn quốc:
- Chất lượng sản phẩm chất lượng đảm bảo, cao cấp, tương ứng với giá thành bạn bỏ ra bởi những sản phẩm nhập khẩu cao cấp nhất.
- Giá thành của nẹp inox tại công ty cam kết đi đôi với chất lượng và đảm bảo rẻ nhất trên thị trường.
- Nẹp inox của chúng tôi có những chính sách vận chuyển và ưu đãi lớn với những đối tác mua sản phẩm với số lượng lớn
- Nẹp đồng của công ty được sản xuất trên dây chuyền hiện đại. Chất liệu chất lượng nhất để cho ra độ bền chịu lực tốt.
- Toàn Thắng với uy tín lâu năm trên thị trường, nhằm mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm Nội thất gỗ chất lượng cao. Bạn cần tư vấn về nẹp inox trang trí, nẹp nhôm, nẹp nhựa, nẹp đồng, ốp gỗ ngoài trời, nội thất phòng ngủ, nội thất phòng khách, nội thất phòng bếp, sàn gỗ ngoài trời, hay sàn gỗ kỹ thuật, vui lòng liên hệ chúng tôi.
SÀN GỖ TOÀN THẮNG
-Showroom: 90 Đường số 13, P. Phước Bình, Q.9, TPHCM.
-Hotline: 0901.242.777
-Nhà máy: Tân Uyên, Bình Dương.
-Email: toanthangfloor@gmail.com